Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trung bình" 1 hit

Vietnamese trung bình
button1
English Nounsaverage, medium
Example
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
This year's rice harvest was average.

Search Results for Synonyms "trung bình" 3hit

Vietnamese độ tuổi trung bình
button1
English Nounsaverage age
Example
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
The average age of Vietnamese people is 32.5 years old
Vietnamese chiều cao trung bình
button1
English Nounsmiddle height
Example
Anh ấy có chiều cao trung bình.
He is of average height.
Vietnamese chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư
button1
English Nounsdca

Search Results for Phrases "trung bình" 3hit

độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
The average age of Vietnamese people is 32.5 years old
Anh ấy có chiều cao trung bình.
He is of average height.
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
This year's rice harvest was average.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z