English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trung bình
|
| English | Nounsaverage, medium |
| Example |
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
This year's rice harvest was average.
|
| Vietnamese | độ tuổi trung bình
|
| English | Nounsaverage age |
| Example |
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
The average age of Vietnamese people is 32.5 years old
|
| Vietnamese | chiều cao trung bình
|
| English | Nounsmiddle height |
| Example |
Anh ấy có chiều cao trung bình.
He is of average height.
|
| Vietnamese | chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư
|
| English | Nounsdca |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.